VIETNAMESE

siêu xe

xe sang trọng

word

ENGLISH

supercar

  
NOUN

/ˈsuː.pər.kɑːr/

luxury sports car

Siêu xe là loại ô tô cao cấp với hiệu suất vượt trội.

Ví dụ

1.

Anh ấy mơ ước sở hữu một siêu xe màu đỏ.

He dreamed of owning a red supercar.

2.

Siêu xe là biểu tượng của tốc độ và sự xa hoa.

Supercars are symbols of speed and luxury.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supercar nhé! check Sports car - Xe thể thao Phân biệt: Sports car là xe thiết kế với tốc độ và hiệu suất cao, nhưng không nhất thiết phải là supercar; supercar thường là xe cực kỳ đắt tiền và mạnh mẽ hơn. Ví dụ: The sports car was fast and agile, perfect for a race. (Xe thể thao này rất nhanh và linh hoạt, hoàn hảo cho một cuộc đua.) check Luxury car - Xe sang Phân biệt: Luxury car là xe ô tô cao cấp với các tính năng sang trọng, nhưng không nhất thiết phải có hiệu suất vượt trội như supercar. Ví dụ: The luxury car had leather seats and the latest technology. (Xe sang có ghế da và công nghệ mới nhất.) check High-performance car - Xe hiệu suất cao Phân biệt: High-performance car là xe có khả năng vận hành mạnh mẽ, nhưng không phải tất cả các high-performance car đều đạt đến mức độ vượt trội của một supercar. Ví dụ: The high-performance car reached 0 to 60 mph in just 4 seconds. (Xe hiệu suất cao này đạt tốc độ 0 đến 60 mph chỉ trong 4 giây.) check Exotic car - Xe nhập ngoại Phân biệt: Exotic car là loại xe hiếm và độc đáo, có thiết kế đặc biệt, thường được sử dụng trong các cuộc thi xe hơi, tương tự supercar, nhưng từ này nhấn mạnh vào tính hiếm có và độc đáo hơn là hiệu suất. Ví dụ: The exotic car was the highlight of the car show. (Chiếc xe nhập ngoại là điểm nhấn của triển lãm xe.)