VIETNAMESE
siêu máy tính
máy tính siêu tốc
ENGLISH
supercomputer
/ˈsuː.pə.kəmˌpjuː.tər/
high-performance computer
Siêu máy tính là máy tính có khả năng xử lý dữ liệu cực nhanh.
Ví dụ
1.
Trung tâm nghiên cứu lắp đặt một siêu máy tính mới.
The research center installed a new supercomputer.
2.
Siêu máy tính được sử dụng cho các mô phỏng phức tạp.
Supercomputers are used for complex simulations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supercomputer nhé!
Mainframe computer - Máy tính chính
Phân biệt: Mainframe computer là máy tính mạnh mẽ, thường dùng cho các ứng dụng tính toán phức tạp trong các tổ chức lớn, nhưng không có sức mạnh xử lý nhanh như supercomputer.
Ví dụ:
The company used a mainframe computer to manage its vast data storage.
(Công ty sử dụng máy tính chính để quản lý kho dữ liệu lớn.)
High-performance computer - Máy tính hiệu suất cao
Phân biệt: High-performance computer là máy tính có khả năng xử lý tốt và nhanh chóng, nhưng không đạt đến mức mạnh mẽ như supercomputer, thường dùng trong các nghiên cứu khoa học.
Ví dụ:
The lab invested in a high-performance computer for data analysis.
(Phòng thí nghiệm đã đầu tư vào máy tính hiệu suất cao để phân tích dữ liệu.)
Quantum computer - Máy tính lượng tử
Phân biệt: Quantum computer là máy tính sử dụng các nguyên lý lượng tử để xử lý thông tin, có khả năng vượt trội trong một số ứng dụng so với supercomputer, nhưng vẫn chưa phổ biến.
Ví dụ:
The research team is working on developing a quantum computer.
(Nhóm nghiên cứu đang làm việc phát triển máy tính lượng tử.)
Parallel processing computer - Máy tính xử lý song song
Phân biệt: Parallel processing computer là máy tính sử dụng nhiều bộ xử lý để thực hiện các nhiệm vụ song song, có thể có hiệu suất tương tự supercomputer trong việc giải quyết các bài toán tính toán phức tạp.
Ví dụ: The parallel processing computer was used to simulate complex scientific models. (Máy tính xử lý song song được sử dụng để mô phỏng các mô hình khoa học phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết