VIETNAMESE

chuyện khôi hài

chuyện hài hước

word

ENGLISH

humorous tale

  
NOUN

/ˈhjuːmərəs teɪl/

comic story

Chuyện khôi hài là những câu chuyện hài hước, đôi khi phóng đại để gây cười.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích nghe những chuyện khôi hài.

She enjoys listening to humorous tales.

2.

Chuyện khôi hài được đón nhận nồng nhiệt.

The humorous tale was well-received.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humorous tale nhé! check Comedy - Hài kịch

Phân biệt: Comedy là một thể loại nghệ thuật hoặc câu chuyện được xây dựng để mang lại sự vui nhộn và giải trí.

Ví dụ: She starred in a comedy that had the audience laughing nonstop. (Cô ấy đóng vai trong một bộ phim hài khiến khán giả cười không ngừng.) check Funny story - Câu chuyện hài hước

Phân biệt: Funny story là câu chuyện mang lại tiếng cười, thường là về các tình huống ngớ ngẩn hoặc bất ngờ.

Ví dụ: He told a funny story about his childhood adventures. (Anh ấy kể một câu chuyện hài hước về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình.) check Amusing anecdote - Chuyện vui, giai thoại

Phân biệt: Amusing anecdote là một câu chuyện ngắn, thú vị và có tính giải trí cao.

Ví dụ: She shared an amusing anecdote from her vacation. (Cô ấy chia sẻ một giai thoại vui từ kỳ nghỉ của mình.) check Jovial tale - Câu chuyện vui vẻ

Phân biệt: Jovial tale là câu chuyện mang lại cảm giác vui vẻ và phấn khởi cho người nghe.

Ví dụ: The jovial tale lifted everyone's spirits at the party. (Câu chuyện vui vẻ đã nâng cao tinh thần mọi người tại bữa tiệc.)