VIETNAMESE
đèn điện quang
đèn huỳnh quang
ENGLISH
fluorescent lamp
/flʊəˈrɛsənt læmp/
gas-discharge lamp
Đèn điện quang là loại đèn phát sáng nhờ khí hoặc điện quang.
Ví dụ
1.
Đèn điện quang tiết kiệm năng lượng và sáng rõ.
Fluorescent lamps are energy-efficient and bright.
2.
Đèn điện quang rất phù hợp cho văn phòng.
Fluorescent lamps are ideal for offices.
Ghi chú
Fluorescent lamp là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Energy-efficient lighting – Chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
Ví dụ:
Fluorescent lamps are commonly used for energy-efficient lighting in offices and schools.
(Đèn điện quang thường được sử dụng trong chiếu sáng tiết kiệm năng lượng ở các văn phòng và trường học.)
LED lighting – Chiếu sáng LED
Ví dụ:
Fluorescent lamps are often compared to LED lighting due to their energy-saving qualities.
(Đèn điện quang thường được so sánh với chiếu sáng LED nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng.)
Commercial lighting – Chiếu sáng thương mại
Ví dụ:
Fluorescent lamps are a popular choice for commercial lighting because they are cost-effective and durable.
(Đèn điện quang là lựa chọn phổ biến cho chiếu sáng thương mại vì tiết kiệm chi phí và bền.)
Light tube – Ống ánh sáng
Ví dụ:
Fluorescent lamps are often referred to as light tubes due to their tube-like shape.
(Đèn điện quang thường được gọi là ống ánh sáng vì hình dạng giống ống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết