VIETNAMESE
đèn cây
đèn đứng
ENGLISH
floor lamp
/flɔː læmp/
standard lamp
Đèn cây là loại đèn cao đứng độc lập, thường dùng để trang trí hoặc chiếu sáng một góc phòng.
Ví dụ
1.
Đèn cây tạo nét hiện đại cho căn phòng.
The floor lamp adds a modern touch to the room.
2.
Đèn cây vừa có chức năng vừa trang trí.
Floor lamps are both functional and decorative.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của floor lamp nhé!
Standing lamp – Đèn đứng
Phân biệt: Standing lamp là đèn có kiểu dáng cao đứng độc lập, rất giống floor lamp, nhưng từ này có thể bao gồm các loại đèn khác ngoài đèn trang trí cho phòng.
Ví dụ:
She placed a standing lamp next to the sofa for reading.
(Cô ấy đặt một đèn đứng cạnh ghế sofa để đọc sách.)
Tall lamp – Đèn cao
Phân biệt: Tall lamp chỉ những loại đèn có chiều cao lớn, tương tự floor lamp, nhưng từ này nhấn mạnh vào chiều cao của đèn hơn là mục đích sử dụng.
Ví dụ:
The tall lamp added a stylish touch to the living room.
(Đèn cao đã thêm vẻ sang trọng cho phòng khách.)
Lamp post – Cột đèn
Phân biệt: Lamp post là cột đèn thường được sử dụng ngoài trời hoặc trong các khu vực công cộng, tương tự floor lamp, nhưng từ này thường dùng cho các loại đèn cao đặt ngoài trời.
Ví dụ:
The lamp post lit up the street at night.
(Cột đèn chiếu sáng đường phố vào ban đêm.)
Arc lamp – Đèn cung
Phân biệt: Arc lamp là loại đèn có kiểu dáng uốn cong, tương tự floor lamp, nhưng thường có thiết kế đặc biệt, với một cần uốn cong để chiếu sáng.
Ví dụ:
The arc lamp illuminated the entire room with its wide beam.
(Đèn cung chiếu sáng toàn bộ căn phòng với ánh sáng rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết