VIETNAMESE

robot hút bụi

máy hút bụi tự động

word

ENGLISH

vacuum robot

  
NOUN

/ˈvæk.juːm ˈroʊ.bɒt/

robotic cleaner

Robot hút bụi là thiết bị tự động làm sạch sàn nhà.

Ví dụ

1.

Robot hút bụi làm sạch sàn một cách dễ dàng.

The vacuum robot cleaned the floor effortlessly.

2.

Robot hút bụi tiết kiệm thời gian cho gia chủ.

Vacuum robots save time for homeowners.

Ghi chú

Từ Robot hút bụi là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Robot cleaner – Robot vệ sinh Ví dụ: The robot cleaner automatically moves around the room to clean the floor. (Robot vệ sinh tự động di chuyển quanh phòng để làm sạch sàn nhà.) check Vacuum cleaner – Máy hút bụi Ví dụ: A vacuum cleaner is used to suck up dirt and debris from the floor. (Máy hút bụi được sử dụng để hút bụi và các mảnh vụn trên sàn.) check Automatic vacuum – Máy hút bụi tự động Ví dụ: The automatic vacuum returns to its charging station when the battery is low. (Máy hút bụi tự động sẽ quay lại trạm sạc khi pin yếu.) check Smart home device – Thiết bị nhà thông minh Ví dụ: Smart home devices can be controlled remotely via a smartphone app. (Thiết bị nhà thông minh có thể được điều khiển từ xa qua ứng dụng điện thoại thông minh.)