VIETNAMESE

sổ nhật ký chung

sổ kế toán tổng quát

word

ENGLISH

general journal

  
NOUN

/ˈdʒɛn.ər.əl ˈdʒɜːr.nəl/

accounting log

Sổ nhật ký chung là tài liệu kế toán ghi chép các giao dịch trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Sổ nhật ký chung ghi lại tất cả giao dịch trong tháng.

The general journal recorded all transactions for the month.

2.

Sổ nhật ký chung rất quan trọng trong kế toán.

General journals are fundamental in bookkeeping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của general journal nhé! check Accounting journal - Sổ nhật ký kế toán Phân biệt: Accounting journal là sổ ghi chép các giao dịch kế toán, có thể bao gồm cả general journal, nhưng thường dùng cho các ghi chép chuyên môn hơn trong lĩnh vực kế toán. Ví dụ: The accounting journal recorded all the transactions for the month. (Sổ nhật ký kế toán ghi lại tất cả các giao dịch trong tháng.) check Ledger journal - Sổ nhật ký sổ cái

Phân biệt: Ledger journal là một loại nhật ký được liên kết trực tiếp với ledger, có thể bao gồm các giao dịch đã được phân loại trong sổ cái, khác với general journal, có thể ghi mọi giao dịch. Ví dụ: The ledger journal tracked the entries for accounts payable and receivable. (Sổ nhật ký sổ cái theo dõi các khoản phải trả và phải thu.) check Transaction journal - Sổ nhật ký giao dịch Phân biệt: Transaction journal ghi chép tất cả các giao dịch tài chính của một tổ chức, tương tự như general journal, nhưng nhấn mạnh vào các giao dịch thay vì chỉ các khoản mục tài chính. Ví dụ: All the daily transactions were recorded in the transaction journal. (Tất cả các giao dịch hàng ngày được ghi lại trong sổ nhật ký giao dịch.) check Daily journal - Sổ nhật ký hàng ngày Phân biệt: Daily journal là nhật ký ghi lại các sự kiện và giao dịch hàng ngày, có thể bao gồm các ghi chép kế toán, nhưng general journal có thể bao quát mọi loại giao dịch tài chính hoặc nghiệp vụ. Ví dụ: The company maintained a daily journal to track their activities. (Công ty duy trì một sổ nhật ký hàng ngày để theo dõi các hoạt động.)