VIETNAMESE

giường phụ

giường thêm

word

ENGLISH

Extra bed

  
NOUN

/ˈɛkstrə bɛd/

spare bed

Giường phụ là giường thêm vào, thường dùng trong khách sạn hoặc gia đình khi có khách.

Ví dụ

1.

Khách sạn cung cấp một giường phụ cho trẻ em.

The hotel provided an extra bed for the child.

2.

Họ yêu cầu một giường phụ cho phòng ngủ.

They requested an extra bed for the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extra bed nhé! check Guest bed – Giường cho khách

Phân biệt: Guest bed là giường được chuẩn bị cho khách khi đến thăm, rất giống extra bed, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng giường cho khách thay vì giường dự phòng.

Ví dụ: The hotel provided a guest bed for the extra person. (Khách sạn cung cấp một giường cho khách cho người thêm vào.) check Spare bed – Giường dự phòng

Phân biệt: Spare bed là giường dành cho trường hợp cần thiết hoặc cho khách đến, rất giống extra bed, nhưng từ này có thể ám chỉ giường dự phòng trong gia đình hoặc khách sạn.

Ví dụ: The house had a spare bed in case someone needed to stay over. (Nhà có một giường dự phòng phòng khi có ai cần ở lại.) check Rollaway bed – Giường gấp di động

Phân biệt: Rollaway bed là giường có thể cuộn lại và di chuyển, giống như extra bed, nhưng từ này nhấn mạnh vào tính cơ động và khả năng gấp lại để tiết kiệm không gian.

Ví dụ: The hotel brought in a rollaway bed for the extra guest. (Khách sạn mang vào một giường gấp di động cho khách thêm vào.) check Temporary bed – Giường tạm

Phân biệt: Temporary bed là giường được sử dụng trong một thời gian ngắn, tương tự extra bed, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc sử dụng tạm thời thay vì lâu dài.

Ví dụ: They set up a temporary bed in the living room for the visitor. (Họ đặt một giường tạm trong phòng khách cho khách.)