VIETNAMESE

đệm hơi

đệm bơm hơi, đệm khí

word

ENGLISH

Air mattress

  
NOUN

/ɛr ˈmætrɪs/

Inflatable bed

Đệm hơi là loại đệm được bơm hơi để sử dụng, thường dùng cho cắm trại hoặc trong tình huống khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Đệm hơi được bơm lên cho khách.

The air mattress was inflated for the guests.

2.

Chúng tôi mang đệm hơi đi cắm trại.

We brought an air mattress for the camping trip.

Ghi chú

Từ Air mattress là một từ vựng thuộc lĩnh vực cắm trạikhẩn cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inflatable sleeping pad – Tấm lót hơi Ví dụ: An inflatable sleeping pad provides extra cushioning for outdoor sleeping arrangements. (Tấm lót hơi có thể bơm được tạo ra sự êm ái cho giấc ngủ ngoài trời.) check Portable air cushion – Đệm hơi di động Ví dụ: A portable air cushion is ideal for quick setup during emergency sheltering. (Đệm hơi di động lý tưởng cho việc thiết lập nhanh trong tình huống khẩn cấp.) check Inflatable bed – Giường hơi Ví dụ: An inflatable bed offers a convenient sleeping solution for camping trips. (Giường hơi cung cấp giải pháp ngủ tiện lợi cho các chuyến cắm trại.) check Camping mattress – Đệm cắm trại Ví dụ: A camping mattress is designed to balance comfort and portability in the outdoors. (Đệm cắm trại được thiết kế để cân bằng giữa sự thoải mái và tính di động khi ra ngoài.)