VIETNAMESE
Dây tóc
Dây mảnh
ENGLISH
Filament
/ˈfɪləmənt/
Wire strand
Dây tóc là sợi mảnh, dẫn nhiệt hoặc điện trong các thiết bị điện tử.
Ví dụ
1.
Dây tóc bên trong bóng đèn bị đứt.
The filament inside the bulb is broken.
2.
Anh ấy nghiên cứu dây tóc dưới kính hiển vi.
He studied the filament under a microscope.
Ghi chú
Từ Dây tóc là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wire - Dây
Ví dụ: A filament is a thin wire designed to conduct heat or electricity.
(Dây tóc là một dây mỏng được thiết kế để dẫn nhiệt hoặc điện.)
Glow - Phát sáng
Ví dụ: A filament can glow when heated in devices like bulbs.
(Dây tóc có thể phát sáng khi được đốt nóng trong các thiết bị như bóng đèn.)
Conductor - Chất dẫn
Ví dụ: A filament acts as a conductor in electronic or thermal applications.
(Dây tóc đóng vai trò như một chất dẫn trong các ứng dụng điện tử hoặc nhiệt.)
Coil - Cuộn
Ví dụ: A filament is often shaped into a coil for efficiency in small spaces.
(Dây tóc thường được định hình thành cuộn để tăng hiệu quả trong không gian nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết