VIETNAMESE

Chai sơn móng tay

Lọ sơn móng tay

word

ENGLISH

Nail polish bottle

  
NOUN

/neɪl ˈpɒlɪʃ ˈbɒtl/

Nail varnish bottle

Chai sơn móng tay là lọ chứa sơn dùng để trang trí móng tay.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm đổ chai sơn móng tay lên bàn.

She spilled the nail polish bottle on the table.

2.

Chai sơn móng tay gần hết.

The nail polish bottle is almost empty.

Ghi chú

Từ Chai sơn móng tay là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nail polish - Sơn móng tay Ví dụ: She applied nail polish in a bright red color. (Cô ấy sơn móng tay màu đỏ sáng.) check Nail polish remover - Nước tẩy sơn móng Ví dụ: She used nail polish remover to clean her nails. (Cô ấy dùng nước tẩy sơn móng để làm sạch móng tay.) check Nail brush - Cọ sơn móng Ví dụ: The nail brush helps in detailed painting. (Cọ sơn móng giúp tạo nên các chi tiết tinh tế.) check Top coat - Sơn bóng phủ móng Ví dụ: She applied a top coat to make her nails shiny. (Cô ấy phủ sơn bóng để làm móng tay sáng bóng.)