VIETNAMESE

chuyện bên lề

giai thoại, chuyện phiếm

word

ENGLISH

side story

  
NOUN

/saɪd ˈstɔːri/

anecdote

Chuyện bên lề là những câu chuyện không chính thức, thường mang tính giải trí hoặc không liên quan đến chủ đề chính.

Ví dụ

1.

Anh ấy kể một chuyện bên lề hài hước trong cuộc họp.

He told a funny side story during the meeting.

2.

Chuyện bên lề làm không khí nhẹ nhàng hơn.

The side story lightened the atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của side story nhé! check Subplot - Cốt truyện phụ

Phân biệt: Subplot là một cốt truyện phụ không phải là trung tâm của câu chuyện chính, nhưng vẫn có sự liên kết với cốt truyện chính.

Ví dụ: The novel had an interesting subplot involving a hidden romance. (Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện phụ thú vị về một mối tình bí mật.) check Backstory - Câu chuyện nền

Phân biệt: Backstory là câu chuyện xảy ra trước khi sự kiện chính bắt đầu, cung cấp bối cảnh cho các sự kiện hiện tại.

Ví dụ: We learned the backstory of the protagonist through flashbacks. (Chúng tôi đã biết về câu chuyện nền của nhân vật chính qua những cảnh quay hồi tưởng.) check Spin-off - Dự án mở rộng

Phân biệt: Spin-off là một câu chuyện hoặc dự án mới phát triển từ một phần mở rộng của một câu chuyện gốc.

Ví dụ: The TV show became a spin-off after its first season. (Chương trình truyền hình đã trở thành một dự án mở rộng sau mùa đầu tiên.) check Secondary plot - Cốt truyện thứ yếu

Phân biệt: Secondary plot là cốt truyện phụ với vai trò hỗ trợ và làm phong phú thêm cho cốt truyện chính.

Ví dụ: The secondary plot added depth to the overall narrative. (Cốt truyện thứ yếu đã thêm chiều sâu cho câu chuyện tổng thể.)