VIETNAMESE

kỉ niệm chương

vật lưu niệm

word

ENGLISH

commemorative plaque

  
NOUN

/kəˈmɛmərətɪv plæk/

souvenir award

Kỉ niệm chương là vật lưu niệm được trao tặng để ghi nhận hoặc tôn vinh một thành tích hay sự kiện.

Ví dụ

1.

Kỉ niệm chương ghi nhận thành tích của anh ấy.

The commemorative plaque honored his achievement.

2.

Kỉ niệm chương được khắc tên của anh ấy.

The plaque is engraved with his name.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commemorative plaque nhé! check Memorial plaque - Bảng tưởng niệm

Phân biệt: Memorial plaque là bảng ghi nhớ được đặt để tưởng niệm ai đó hoặc một sự kiện đặc biệt, tương tự như commemorative plaque, nhưng có thể nhấn mạnh sự kiện hơn là cá nhân.

Ví dụ: The memorial plaque was unveiled at the ceremony. (Bảng tưởng niệm được công bố tại buổi lễ.) check Honor plaque - Bảng vinh danh

Phân biệt: Honor plaque là bảng vinh danh ai đó vì thành tựu đặc biệt, có thể tương tự như commemorative plaque, nhưng nhấn mạnh vào vinh danh thay vì tưởng niệm.

Ví dụ: The honor plaque was awarded to the employee of the year. (Bảng vinh danh được trao cho nhân viên của năm.) check Dedication plaque - Bảng cống hiến

Phân biệt: Dedication plaque là bảng ghi chú về sự cống hiến, thường được đặt để tưởng nhớ đến những đóng góp, tương tự như commemorative plaque, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự đóng góp hơn là sự kiện.

Ví dụ: The dedication plaque was placed near the monument. (Bảng cống hiến được đặt gần đài tưởng niệm.) check Plaque - Biển tưởng niệm

Phân biệt: Plaque là từ chung cho các loại bảng tưởng niệm, có thể dùng để chỉ bảng tưởng niệm hoặc vinh danh tương tự như commemorative plaque.

Ví dụ: The plaque commemorates the historical figure. (Biển tưởng niệm kỷ niệm nhân vật lịch sử.)