VIETNAMESE

cái rựa

dao phát

word

ENGLISH

bush-hook

  
NOUN

/ˈbʊʃ hʊk/

clearing blade

Cái rựa là dụng cụ sắc, có lưỡi cong, thường dùng để chặt cây hoặc làm vườn.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng cái rựa để phát đường.

He used a bush-hook to clear the path.

2.

Cái rựa rất phù hợp để chặt cành cây lớn.

The bush-hook was ideal for cutting thick branches.

Ghi chú

Từ cái rựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ nông nghiệp và làm vườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Machete - Dao rựa Ví dụ: The farmer used a machete to clear the bushes. (Người nông dân đã dùng dao rựa để dọn sạch bụi cây.) check Hatchet - Rìu nhỏ Ví dụ: She carried a hatchet while hiking in case she needed to chop some firewood. (Cô ấy mang theo một chiếc rìu nhỏ khi đi bộ đường dài để chặt củi nếu cần.) check Pruning saw - Cưa cắt tỉa Ví dụ: The gardener used a pruning saw to trim the branches. (Người làm vườn sử dụng cưa cắt tỉa để cắt bớt cành cây.)