VIETNAMESE

Chăn chiếu

Đồ ngủ

word

ENGLISH

Bedding

  
NOUN

/ˈbɛdɪŋ/

Bed linen

Chăn chiếu là các vật dụng dùng để trải và đắp khi ngủ.

Ví dụ

1.

Chăn chiếu được gấp gọn trên giường.

The bedding was neatly folded on the bed.

2.

Cô ấy đã mua chăn chiếu mới cho phòng ngủ.

She bought new bedding for her room.

Ghi chú

Từ Chăn chiếu là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ gia dụngnội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mattress - Đệm Ví dụ: The mattress is soft and comfortable for sleeping. (Đệm mềm mại và thoải mái để ngủ.) check Quilt - Chăn chần bông Ví dụ: The quilt is perfect for cold nights. (Chăn chần bông rất phù hợp cho những đêm lạnh.) check Bed frame - Khung giường Ví dụ: The bed frame is made of sturdy wood. (Khung giường được làm từ gỗ chắc chắn.) check Bedspread - Tấm phủ giường Ví dụ: The bedspread complements the room decor. (Tấm phủ giường phù hợp với nội thất phòng.)