VIETNAMESE

đèn diệt côn trùng

đèn bắt côn trùng

word

ENGLISH

insect killer lamp

  
NOUN

/ˈɪnsɛkt ˈkɪlər læmp/

bug zapper

Đèn diệt côn trùng là loại đèn thu hút và tiêu diệt côn trùng bằng ánh sáng.

Ví dụ

1.

Đèn diệt côn trùng làm giảm số lượng muỗi trong khu vực.

The insect killer lamp reduced mosquitoes in the area.

2.

Đèn diệt côn trùng phổ biến ở các vùng nhiệt đới.

Insect killer lamps are popular in tropical climates.

Ghi chú

Insect killer lamp là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sángkiểm soát côn trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pest control – Kiểm soát côn trùng Ví dụ: The insect killer lamp is an effective tool for pest control in homes and restaurants. (Đèn diệt côn trùng là một công cụ hiệu quả trong việc kiểm soát côn trùng ở nhà và nhà hàng.) check UV light trap – Bẫy ánh sáng UV Ví dụ: Many insect killer lamps use a UV light trap to attract and eliminate bugs. (Nhiều đèn diệt côn trùng sử dụng bẫy ánh sáng UV để thu hút và tiêu diệt côn trùng.) check Electronic insect zapper – Đèn bắt côn trùng điện tử Ví dụ: The insect killer lamp works as an electronic insect zapper, electrocuting bugs upon contact. (Đèn diệt côn trùng hoạt động như một đèn bắt côn trùng điện tử, tiêu diệt côn trùng khi chạm vào.) check Outdoor lighting – Chiếu sáng ngoài trời Ví dụ: Insect killer lamps are commonly used as outdoor lighting to keep bugs away from patios and gardens. (Đèn diệt côn trùng thường được sử dụng làm chiếu sáng ngoài trời để xua đuổi côn trùng khỏi hiên nhà và vườn.)