VIETNAMESE

cái rèm cửa

cái màn cửa

word

ENGLISH

drape

  
NOUN

/dreɪp/

curtain, blind

Cái rèm cửa là tấm vải lớn che toàn bộ cửa sổ hoặc cửa ra vào.

Ví dụ

1.

Cái rèm cửa làm căn phòng thêm sang trọng.

The drape added elegance to the room.

2.

Anh ấy làm sạch rèm cửa trước buổi tiệc.

He cleaned the drapes before the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drape nhé! check Curtain - Rèm vải

Phân biệt: Curtain nhẹ hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường.

Ví dụ: She opened the curtain to let in the light. (Cô ấy mở rèm để ánh sáng vào.) check Veil - Màn che

Phân biệt: Veil là màn che mỏng, thường dùng trong lễ cưới hoặc để tạo sự bí ẩn.

Ví dụ: The bride wore a veil over her face. (Cô dâu đội màn che trên mặt.) check Tapestry - Thảm treo

Phân biệt: Tapestry dùng để trang trí và không có tính năng kéo lên/xuống như drape hoặc curtain.

Ví dụ: The tapestry was handmade and expensive. (Tấm thảm treo được làm thủ công và đắt tiền.) check Panel - Tấm chắn

Phân biệt: Panel là tấm chắn thường cố định, không kéo được.

Ví dụ: The panel was made of frosted glass. (Tấm chắn được làm bằng kính mờ.) check Shutter - Cửa chớp

Phân biệt: Shutter là loại chắn sáng bằng gỗ hoặc nhôm, xoay lật để điều chỉnh ánh sáng.

Ví dụ: The shutters were closed during the storm. (Cửa chớp được đóng trong cơn bão.)