VIETNAMESE
sóng lớn
sóng mạnh
ENGLISH
big wave
/bɪɡ weɪv/
tidal wave
Sóng lớn là những cơn sóng mạnh, thường xuất hiện ở biển hoặc đại dương.
Ví dụ
1.
Tay lướt sóng cưỡi sóng lớn một cách điêu luyện.
The surfer rode the big wave skillfully.
2.
Sóng lớn thu hút các tay lướt sóng chuyên nghiệp.
Big waves attract experienced surfers.
Ghi chú
Từ big wave là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của big wave nhé!
Nghĩa 1: Sự thay đổi hoặc sự kiện lớn, quan trọng
Ví dụ: The big wave of new technology is transforming the way we live.
(Sự thay đổi lớn về công nghệ mới đang thay đổi cách chúng ta sống.)
Nghĩa 2: Một cử chỉ hoặc hành động thể hiện sự chào đón hoặc lời tạm biệt lớn
Ví dụ: He gave a big wave to his friends as he left the party.
(Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt lớn với bạn bè khi rời khỏi buổi tiệc.)
Nghĩa 3: Sự ủng hộ hoặc sự chấp nhận mạnh mẽ của đám đông
Ví dụ: The politician received a big wave of support after his speech.
(Chính trị gia nhận được một làn sóng lớn sự ủng hộ sau bài phát biểu của ông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết