VIETNAMESE
hợp kim để hàn
hợp kim hàn
ENGLISH
solder alloy
/ˈsɒl.dər ˈæl.ɔɪ/
welding material
Hợp kim để hàn là vật liệu dùng trong các quá trình hàn kim loại.
Ví dụ
1.
Hợp kim để hàn đảm bảo mối hàn chắc chắn.
The solder alloy ensured a strong joint.
2.
Hợp kim để hàn rất quan trọng trong sửa chữa điện tử.
Solder alloys are vital in electronics repair.
Ghi chú
Từ Hợp kim để hàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và công nghệ hàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Solder – Hàn
Ví dụ: Solder is used to join metal pieces together in electrical work.
(Hàn được sử dụng để nối các mảnh kim loại với nhau trong công việc điện.)
Welding alloy – Hợp kim hàn
Ví dụ: Welding alloys are specially designed to withstand high temperatures and provide strong bonds.
(Hợp kim hàn được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao và tạo ra các mối nối chắc chắn.)
Brazing alloy – Hợp kim hàn gắn
Ví dụ: Brazing alloys are used in processes that involve joining metals at lower temperatures than welding.
(Hợp kim hàn gắn được sử dụng trong các quy trình nối kim loại ở nhiệt độ thấp hơn so với hàn.)
Metal filler – Mối hàn kim loại
Ví dụ: Metal filler is used to fill gaps between metal parts during the welding process.
(Mối hàn kim loại được sử dụng để lấp đầy các khoảng trống giữa các phần kim loại trong quá trình hàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết