VIETNAMESE

Thùng

word

ENGLISH

Bucket

  
NOUN

/ˈbʌkɪt/

Pail

Xô là vật dụng hình trụ, thường có quai, dùng để đựng hoặc di chuyển chất lỏng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đổ đầy xô nước từ giếng.

She filled the bucket with water from the well.

2.

Cái xô được làm từ nhựa.

The bucket was made of plastic.

Ghi chú

Xô là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xô nhé! check Nghĩa 1: Hành động đẩy, xô đẩy ai đó ra khỏi chỗ ngồi hoặc vị trí.

Tiếng Anh: To shove

Ví dụ: The crowd began to shove him aside when he tried to enter the hall. (Đám đông đã xô anh ta sang một bên khi anh ta cố gắng vào hội trường.) check Nghĩa 2: Hành động lao vào, xô vào (thường dùng trong bối cảnh thể thao hoặc giao thông).

Tiếng Anh: To charge

Ví dụ: The players charged onto the field with great enthusiasm. (Các cầu thủ đã xô vào sân với niềm hứng khởi.)