VIETNAMESE
sáp
chất sáp
ENGLISH
wax
/wæks/
paraffin
Sáp là chất rắn mềm, dùng trong sản xuất nến hoặc các sản phẩm khác.
Ví dụ
1.
Nến được làm từ sáp chất lượng cao.
The candle was made of high-quality wax.
2.
Sáp cũng được sử dụng để đánh bóng vật liệu.
Wax is also used in polishing materials.
Ghi chú
Sáp là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và sản phẩm tiêu dùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Beeswax – Sáp ong
Ví dụ:
Beeswax is used in the production of candles and cosmetics due to its natural properties.
(Sáp ong được sử dụng trong sản xuất nến và mỹ phẩm nhờ vào các đặc tính tự nhiên của nó.)
Paraffin wax – Sáp paraffin
Ví dụ:
Paraffin wax is commonly used to make candles and for skin treatments.
(Sáp paraffin thường được sử dụng để làm nến và điều trị da.)
Soy wax – Sáp đậu nành
Ví dụ:
Soy wax is a natural and eco-friendly alternative to paraffin wax for candle making.
(Sáp đậu nành là một sự thay thế tự nhiên và thân thiện với môi trường cho sáp paraffin khi làm nến.)
Carnauba wax – Sáp carnauba
Ví dụ:
Carnauba wax is used to give a shiny finish to products like car polish and furniture.
(Sáp carnauba được sử dụng để tạo lớp bóng cho các sản phẩm như sơn bóng xe hơi và đồ nội thất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết