VIETNAMESE

camera thường

máy ảnh cơ bản

word

ENGLISH

standard camera

  
NOUN

/ˈstændərd ˈkæmrə/

regular camera

Camera thường là loại máy ảnh không có tính năng đặc biệt, dùng để chụp hình cơ bản.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng máy ảnh thường để chụp hình.

He used a standard camera for photography.

2.

Máy ảnh thường dễ sử dụng.

The standard camera is easy to operate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của standard camera nhé! check Point-and-shoot camera - Máy ảnh tự động Phân biệt: Point-and-shoot camera đơn giản, dành cho người không chuyên.

Ví dụ: He uses a point-and-shoot camera for casual photography. (Anh ấy sử dụng máy ảnh tự động để chụp ảnh thường ngày.) check Compact camera - Máy ảnh nhỏ gọn Phân biệt: Compact camera có thiết kế nhỏ hơn, dễ mang theo.

Ví dụ: A compact camera is ideal for travel. (Máy ảnh nhỏ gọn rất lý tưởng khi đi du lịch.) check Film camera - Máy ảnh phim Phân biệt: Film camera sử dụng phim thay vì lưu ảnh kỹ thuật số.

Ví dụ: He developed the photos from his film camera. (Anh ấy rửa ảnh từ máy ảnh phim của mình.)