VIETNAMESE

hỗn hống

hợp kim thủy ngân

word

ENGLISH

amalgam

  
NOUN

/əˈmæl.ɡəm/

metal blend

Hỗn hống là hợp kim của thủy ngân với các kim loại khác, thường dùng trong y học hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Nha sĩ sử dụng hỗn hống để trám răng.

The dentist used an amalgam to fill the cavity.

2.

Hỗn hống bền và chống ăn mòn.

Amalgams are durable and resistant to corrosion.

Ghi chú

Từ Hỗn hống là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alloy – Hợp kim Ví dụ: An alloy is a mixture of two or more metals that are fused together. (Hợp kim là sự kết hợp của hai hoặc nhiều kim loại được nung chảy với nhau.) check Mercury compound – Hợp chất thủy ngân Ví dụ: Mercury compounds are used in medical treatments and industrial processes. (Hợp chất thủy ngân được sử dụng trong điều trị y tế và các quy trình công nghiệp.) check Dental amalgam – Hỗn hống nha khoa Ví dụ: Dental amalgam is commonly used for filling cavities in teeth. (Hỗn hống nha khoa thường được sử dụng để trám lỗ sâu trong răng.) check Metal alloy – Hợp kim kim loại Ví dụ: Metal alloys such as bronze and steel are used in construction and manufacturing. (Hợp kim kim loại như đồng thau và thép được sử dụng trong xây dựng và sản xuất.)