VIETNAMESE
tấm bình phong
bình phong
ENGLISH
Partition
/pɑːrˈtɪʃn/
divider panel
Tấm bình phong là vật dùng để che chắn, phân chia không gian hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Tấm bình phong ngăn cách khu vực ăn uống.
The partition separated the dining area.
2.
Anh ấy trang trí tấm bình phong bằng họa tiết hoa.
He decorated the partition with a floral design.
Ghi chú
Từ Tấm bình phong là một từ vựng thuộc nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Room - Phòng
Ví dụ: A partition is used to divide a room.
(Tấm bình phong được dùng để chia phòng.)
Privacy - Sự riêng tư
Ví dụ: A partition can provide privacy.
(Tấm bình phong có thể mang lại sự riêng tư.)
Decoration - Trang trí
Ví dụ: A partition can be used for decoration purposes.
(Tấm bình phong có thể được dùng cho mục đích trang trí.)
Space - Không gian
Ví dụ: A partition helps define a space.
(Tấm bình phong giúp xác định không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết