VIETNAMESE

sổ tay nhỏ

sổ bỏ túi

word

ENGLISH

pocket notebook

  
NOUN

/ˈpɒk.ɪt ˈnoʊt.bʊk/

mini journal

Sổ tay nhỏ là sổ tay kích thước nhỏ, dễ dàng mang theo.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang theo một sổ tay nhỏ để ghi lại ý tưởng.

She carried a pocket notebook to jot down ideas.

2.

Sổ tay nhỏ rất tiện lợi để ghi chú nhanh.

Pocket notebooks are convenient for quick notes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pocket notebook nhé! check Pocket journal - Nhật ký bỏ túi

Phân biệt: Pocket journal là cuốn nhật ký nhỏ gọn có thể mang theo bên mình, giống như pocket notebook, nhưng thường dùng cho mục đích ghi lại các sự kiện hoặc cảm xúc cá nhân.

Ví dụ: She kept a pocket journal to record her thoughts during the trip. (Cô ấy giữ một nhật ký bỏ túi để ghi lại suy nghĩ trong suốt chuyến đi.) check Mini notebook - Sổ tay mini

Phân biệt: Mini notebook là cuốn sổ tay có kích thước nhỏ, dễ dàng mang theo và thường dùng để ghi chú nhanh chóng, tương tự như pocket notebook, nhưng có thể không có tính năng đặc biệt như cuốn nhật ký.

Ví dụ: He carried a mini notebook in his bag to jot down ideas. (Anh ấy mang theo một sổ tay mini trong túi để ghi chú nhanh ý tưởng.) check Portable notebook - Sổ tay di động

Phân biệt: Portable notebook là cuốn sổ tay có thể mang theo dễ dàng, rất giống pocket notebook, nhưng từ này nhấn mạnh vào khả năng di động của nó.

Ví dụ: The portable notebook was ideal for writing on the go. (Sổ tay di động rất lý tưởng để viết khi đang di chuyển.) check Compact notebook - Sổ tay gọn nhẹ

Phân biệt: Compact notebook là sổ tay có thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo, tương tự pocket notebook, nhưng có thể không đặc biệt dành cho mục đích ghi chép nhanh.

Ví dụ: She kept a compact notebook in her purse for quick notes. (Cô ấy giữ một sổ tay gọn nhẹ trong túi xách để ghi chú nhanh.)