VIETNAMESE

ranh giới

đường biên

word

ENGLISH

boundary

  
NOUN

/ˈbaʊn.dər.i/

border

Ranh giới là đường hoặc khu vực phân chia hai không gian hoặc vùng đất.

Ví dụ

1.

Hàng rào đánh dấu ranh giới của khu đất.

The fence marked the boundary of the property.

2.

Ranh giới giúp xác định quyền sở hữu.

Boundaries help define ownership.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boundary khi nói hoặc viết nhé! check Set a boundary - Đặt ranh giới Ví dụ: It’s important to set a boundary in relationships to maintain respect. (Việc đặt ranh giới trong các mối quan hệ là quan trọng để duy trì sự tôn trọng.) check Cross a boundary - Vượt qua ranh giới Ví dụ: He crossed a boundary by making personal comments in the meeting. (Anh ấy đã vượt qua ranh giới khi đưa ra những bình luận cá nhân trong cuộc họp.) check Respect a boundary - Tôn trọng ranh giới Ví dụ: You should respect the boundary of others and not intrude into their privacy. (Bạn nên tôn trọng ranh giới của người khác và không xâm phạm vào quyền riêng tư của họ.) check Define a boundary - Xác định ranh giới Ví dụ: It’s necessary to define the boundary of the project clearly before starting. (Cần phải xác định ranh giới của dự án một cách rõ ràng trước khi bắt đầu.)