VIETNAMESE

Lưới bao che công trình

Lưới che chắn công trình

word

ENGLISH

Construction debris net

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈdiːbrɪs nɛt/

Safety net, scaffolding net

Lưới bao che công trình là một loại vật liệu dùng để che chắn, bảo vệ công trình xây dựng khỏi rơi vãi, bụi bẩn ra bên ngoài; Giúp đảm bảo an toàn lao động và môi trường.

Ví dụ

1.

Lưới bao che công trình đã được lắp đặt để đảm bảo an toàn.

The construction debris net was installed for safety.

2.

Họ đã sử dụng một lưới bao che công trình bền chắc.

They used a durable construction debris net.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Construction debris net nhé! check Construction safety net - Lưới an toàn công trình

Phân biệt: Construction safety net chỉ loại lưới được lắp đặt để bảo vệ công trình khỏi mảnh vụn rơi ra, sát nghĩa với construction debris net.

Ví dụ: The site was equipped with a construction safety net. (Công trình được trang bị lưới an toàn để ngăn mảnh vụn rơi ra.) check Building protection net - Lưới bảo vệ công trình

Phân biệt: Building protection net nhấn mạnh chức năng bảo vệ công trình, tương đương với construction debris net.

Ví dụ: The building protection net kept the workers safe. (Lưới bảo vệ công trình đã giữ an toàn cho công nhân.) check Debris containment net - Lưới kiểm soát mảnh vụn

Phân biệt: Debris containment net là từ dùng để chỉ loại lưới giữ lại các mảnh vụn, sát nghĩa với construction debris net.

Ví dụ: The debris containment net was installed around the structure. (Lưới kiểm soát mảnh vụn đã được lắp quanh công trình.) check Scaffold net - Lưới trên giàn phụ

Phân biệt: Scaffold net chỉ loại lưới được sử dụng trên giàn phụ để bảo vệ công trình, gần sát với construction debris net.

Ví dụ: The workers fixed a scaffold net under the structure. (Công nhân đã lắp đặt lưới trên giàn phụ dưới công trình.)