VIETNAMESE

hộp mực

hộp mực in

word

ENGLISH

ink cartridge

  
NOUN

/ɪŋk ˈkɑː.trɪdʒ/

refill cartridge

Hộp mực là hộp chứa mực, thường dùng cho bút hoặc máy in.

Ví dụ

1.

Cô ấy thay hộp mực trong máy in.

She replaced the ink cartridge in her printer.

2.

Hộp mực rất cần thiết để in ấn.

Ink cartridges are essential for printing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ink cartridge nhé! check Ink refill - Mực thay thế

Phân biệt: Ink refill là mực dùng để thay thế trong các bút mực hoặc máy in, rất giống ink cartridge, nhưng ink refill có thể được sử dụng cho các bút hoặc hộp mực khác nhau.

Ví dụ: She bought an ink refill to replace the empty cartridge. (Cô ấy mua một mực thay thế để thay thế hộp mực đã hết.) check Toner cartridge - Hộp mực máy in

Phân biệt: Toner cartridge là loại mực dùng cho máy in laser, khác với ink cartridge, được dùng cho máy in phun.

Ví dụ: The printer ran out of toner, so he replaced the toner cartridge. (Máy in hết mực, vì vậy anh ấy thay thế hộp mực máy in.) check Ink pack - Gói mực

Phân biệt: Ink pack là một gói mực được đóng gói riêng biệt, có thể là dạng lỏng hoặc mực bột, nhưng từ này ít sử dụng để chỉ hộp mực dành cho máy in như ink cartridge.

Ví dụ: He bought an ink pack to refill the printer. (Anh ấy mua một gói mực để làm đầy máy in.)