VIETNAMESE

cái nạng

gậy chống

word

ENGLISH

crutch

  
NOUN

/krʌtʃ/

cane, walking aid

Cái nạng là dụng cụ hỗ trợ đi lại, thường làm bằng kim loại hoặc gỗ.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng nạng để đi lại sau khi bị thương.

She used a crutch to walk after her injury.

2.

Cái nạng mang lại sự ổn định.

The crutch provided stability.

Ghi chú

Từ crutch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crutch nhé! Nghĩa 1 – Sự dựa dẫm tinh thần (biểu tượng cho sự lệ thuộc về mặt tâm lý) Ví dụ: His recurring excuses became a verbal crutch that hindered his personal growth. (Những lời biện hộ lặp đi lặp lại của anh ta đã trở thành một cái nạng về mặt lời nói, cản trở sự phát triển cá nhân.) Nghĩa 2 – Biện pháp hỗ trợ tạm thời để vượt qua khó khăn Ví dụ: During challenging times, she relied on humor as an emotional crutch. (Trong những thời điểm khó khăn, cô ấy đã dùng sự hài hước như một biện pháp hỗ trợ tạm thời về mặt cảm xúc.)