VIETNAMESE

camera sau

máy ảnh sau

word

ENGLISH

back camera

  
NOUN

/bæk ˈkæmrə/

rear camera

Camera sau là máy ảnh gắn ở mặt sau thiết bị như điện thoại hoặc xe để chụp hình hoặc giám sát.

Ví dụ

1.

Camera sau của điện thoại chụp ảnh rất sắc nét.

The back camera of the phone takes sharp photos.

2.

Camera sau được sử dụng để hỗ trợ đỗ xe.

The back camera is used for parking assistance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của back camera nhé! check Rear-view camera - Camera phía sau

Phân biệt: Rear-view camera thường gắn trên xe hơi để hỗ trợ lùi xe.

Ví dụ: The rear-view camera helped him park safely. (Camera phía sau giúp anh ấy đỗ xe an toàn.) check Rear camera - Camera sau

Phân biệt: Rear camera là thuật ngữ thường dùng cho camera trên điện thoại di động.

Ví dụ: The phone’s rear camera takes high-quality pictures. (Camera sau của điện thoại chụp ảnh chất lượng cao.)