VIETNAMESE
Chĩnh
Hũ lớn
ENGLISH
Ceramic jar
/səˈræmɪk ʤɑːr/
Clay pot
Chĩnh là vật chứa lớn, thường làm từ gốm hoặc sành, dùng để đựng thực phẩm.
Ví dụ
1.
Chĩnh được đổ đầy cá muối.
The ceramic jar was filled with fermented fish.
2.
Cô ấy mua một chĩnh gốm cho nhà bếp.
She bought a ceramic jar for her kitchen.
Ghi chú
Từ Ceramic jar là một từ vựng thuộc lĩnh vực gốm sứ và đồ gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pottery – Đồ gốm
Ví dụ:
The ceramic jar is a type of pottery used for storing food.
(Chĩnh là một loại đồ gốm dùng để lưu trữ thực phẩm.)
Storage container – Chứa đựng
Ví dụ:
The ceramic jar is a great storage container for spices and herbs.
(Chĩnh là một vật chứa tuyệt vời để lưu trữ gia vị và thảo mộc.)
Traditional craft – Nghề thủ công truyền thống
Ví dụ:
The ceramic jar is often made as part of a traditional craft in many cultures.
(Chĩnh thường được làm trong nghề thủ công truyền thống ở nhiều nền văn hóa.)
Jar lid – Nắp hũ
Ví dụ:
Each ceramic jar comes with a jar lid to seal the contents.
(Mỗi chĩnh đều có nắp hũ để đậy kín chứa đựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết