VIETNAMESE

diều

cánh diều

word

ENGLISH

kite

  
NOUN

/kaɪt/

flying toy

Diều là đồ chơi bay lên trời nhờ sức gió, thường được làm bằng giấy hoặc vải.

Ví dụ

1.

Cánh diều bay cao trên cánh đồng.

The kite soared high above the fields.

2.

Diều rất phổ biến với trẻ em ở vùng nông thôn.

Kites are popular among children in rural areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của kite nhé! check Wind toy – Đồ chơi gió

Phân biệt: Wind toy là đồ chơi bay hoặc di chuyển theo gió, có thể bao gồm các loại như diều, trong khi kite chỉ là một loại đồ chơi cụ thể.

Ví dụ: The children flew their wind toy on the beach. (Những đứa trẻ thả đồ chơi gió trên bãi biển.) check Flying toy – Đồ chơi bay

Phân biệt: Flying toy có thể chỉ đồ chơi bay nói chung, còn kite là một loại đồ chơi cụ thể dùng trong các trò chơi ngoài trời.

Ví dụ: He enjoys playing with his flying toy in the park. (Anh ấy thích chơi với đồ chơi bay trong công viên.) check Aeroplane toy – Mô hình máy bay

Phân biệt: Aeroplane toy là đồ chơi mô hình máy bay, có thể bay nhưng khác với kite, là một loại đồ chơi dùng sức gió để bay.

Ví dụ: The aeroplane toy soared through the sky as the child released it. (Mô hình máy bay bay vút lên trời khi đứa trẻ thả nó.) check Glider – Máy bay lượn

Phân biệt: Glider là một loại phương tiện bay, tương tự như kite, nhưng nó có cấu trúc khác, thường không dùng sức gió mạnh như diều.

Ví dụ: The child launched the glider from the hill and watched it fly. (Đứa trẻ thả máy bay lượn từ trên đồi và nhìn nó bay.)