VIETNAMESE
chuyện cổ tích
truyện thần tiên
ENGLISH
fairy tale
/ˈfɛəri teɪl/
fable
Chuyện cổ tích là câu chuyện tưởng tượng, thường mang tính giáo dục hoặc giải trí, dành cho trẻ em.
Ví dụ
1.
Cô ấy đọc chuyện cổ tích cho con mình.
She read a fairy tale to her children.
2.
Chuyện cổ tích thường có bài học đạo đức.
Fairy tales often have a moral lesson.
Ghi chú
Từ Chuyện cổ tích là một từ vựng thuộc văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Story - Câu chuyện
Ví dụ: A fairy tale is a type of story.
(Chuyện cổ tích là một loại câu chuyện.)
Children - Trẻ em
Ví dụ: Fairy tales are often written for children.
(Chuyện cổ tích thường được viết cho trẻ em.)
Moral - Đạo đức
Ví dụ: Fairy tales often have a moral lesson.
(Chuyện cổ tích thường có một bài học đạo đức.)
Imagination - Trí tưởng tượng
Ví dụ: Fairy tales stimulate the imagination.
(Chuyện cổ tích kích thích trí tưởng tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết