VIETNAMESE
cái vại
chum, lọ
ENGLISH
jar
/ʤɑr/
container, pot
Cái vại là đồ chứa lớn, thường làm bằng sành hoặc sứ, dùng để đựng nước hoặc thực phẩm.
Ví dụ
1.
Cái vại đầy rau muối.
The jar was filled with pickled vegetables.
2.
Cô ấy đã rửa cái vại trước khi sử dụng.
She cleaned the jar before using it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của jar nhé!
Pot - Nồi/Chum
Phân biệt: Pot lớn hơn jar, thường dùng để nấu hoặc trữ đồ ăn với dung tích lớn.
Ví dụ:
The soup was prepared in a large pot.
(Món súp được nấu trong một chiếc nồi lớn.)
Container - Hộp đựng
Phân biệt: Container đa năng hơn, có thể chứa bất kỳ thứ gì, từ thực phẩm đến đồ dùng.
Ví dụ:
The jar was stored in a plastic container.
(Chiếc vại được cất trong hộp nhựa.)
Bottle - Chai
Phân biệt: Bottle thường có miệng nhỏ hơn jar và chủ yếu để đựng chất lỏng.
Ví dụ:
The bottle was filled with milk.
(Chiếc chai được đổ đầy sữa.)
Canister - Hộp kín
Phân biệt: Canister kín hơn, thường dùng để đựng bột hoặc chất khô.
Ví dụ: The tea leaves were kept in a canister. (Lá trà được giữ trong một chiếc hộp kín.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết