VIETNAMESE

sô pha loại nhỏ

ghế đôi nhỏ

word

ENGLISH

loveseat

  
NOUN

/ˈluːvˌseɪt/

compact sofa

Sô pha loại nhỏ là ghế sô pha có kích thước nhỏ, phù hợp cho không gian nhỏ.

Ví dụ

1.

Sô pha loại nhỏ vừa vặn trong phòng khách nhỏ.

The loveseat fit perfectly in the small living room.

2.

Sô pha loại nhỏ rất phù hợp cho chỗ ngồi ấm cúng.

Loveseats are great for cozy seating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loveseat nhé! check Small sofa - Sofa nhỏ

Phân biệt: Small sofa là sofa có kích thước nhỏ hơn so với sofa thông thường, nhưng không nhất thiết phải dành riêng cho hai người như loveseat.

Ví dụ: The small sofa fit perfectly in the cozy living room. (Sofa nhỏ vừa vặn hoàn hảo trong phòng khách ấm cúng.) check Two-seater couch - Ghế sofa hai chỗ

Phân biệt: Two-seater couch cũng là loại sofa nhỏ dành cho hai người ngồi, nhưng không phải lúc nào cũng có kiểu dáng hoặc tính năng giống loveseat.

Ví dụ: They bought a two-seater couch for their apartment. (Họ mua một ghế sofa hai chỗ cho căn hộ của mình.) check Compact sofa - Sofa gọn nhẹ

Phân biệt: Compact sofa là sofa có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích, nhưng có thể không dành riêng cho hai người như loveseat.

Ví dụ: The compact sofa is ideal for small spaces. (Sofa gọn nhẹ là lựa chọn lý tưởng cho không gian nhỏ.)