VIETNAMESE

hộp số xe ô tô

hộp số

word

ENGLISH

car gearbox

  
NOUN

/kɑː ˈɡɪəbɒks/

transmission

Hộp số xe ô tô là bộ phận trong xe hơi dùng để chuyển đổi tốc độ và lực mô-men xoắn.

Ví dụ

1.

Hộp số xe ô tô cần được bảo trì thường xuyên.

The car gearbox needs regular maintenance.

2.

Hộp số xe ô tô hiện đại rất hiệu quả.

Modern car gearboxes are highly efficient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của car gearbox nhé! Transmission – Hệ thống truyền động

Phân biệt: Transmission là hệ thống chuyển đổi tốc độ và lực mô-men xoắn trong xe ô tô, tương tự car gearbox, nhưng từ này có thể bao gồm cả các loại truyền động tự động và tay số.

Ví dụ: The car’s transmission needed repairs after the long trip. (Hệ thống truyền động của chiếc xe cần sửa chữa sau chuyến đi dài.) Manual gearbox – Hộp số tay

Phân biệt: Manual gearbox là hộp số có cơ chế thay đổi tốc độ thủ công, tương tự car gearbox, nhưng từ này nhấn mạnh vào việc sử dụng tay để chuyển số, trái ngược với hộp số tự động.

Ví dụ: He preferred driving a car with a manual gearbox for better control. (Anh ấy thích lái xe có hộp số tay để kiểm soát tốt hơn.) Gearshift – Cần số

Phân biệt: Gearshift là cần số trong xe, được sử dụng để thay đổi tốc độ hoặc mô-men xoắn, có thể là một phần của car gearbox, nhưng nhấn mạnh vào bộ phận chuyển số.

Ví dụ: The driver shifted the gearshift to increase speed. (Tài xế chuyển cần số để tăng tốc độ.) Transmission gearbox – Hộp số truyền động

Phân biệt: Transmission gearbox là bộ phận kết hợp giữa hộp số và hệ thống truyền động trong xe, tương tự car gearbox, nhưng từ này có thể chỉ một phần của hệ thống tổng thể.

Ví dụ: The mechanic repaired the transmission gearbox to fix the shifting issue. (Thợ sửa xe đã sửa hộp số truyền động để khắc phục vấn đề chuyển số.)