VIETNAMESE

con hạc giấy

hạc gấp

word

ENGLISH

paper crane

  
NOUN

/ˈpeɪpər kreɪn/

origami crane

Con hạc giấy là mô hình hình con hạc được gấp từ giấy, thường mang ý nghĩa biểu tượng.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm một con hạc giấy đẹp.

She made a beautiful paper crane.

2.

Con hạc giấy là biểu tượng của hòa bình.

The paper crane is a symbol of peace.

Ghi chú

Từ Con hạc giấy là một từ vựng thuộc nghệ thuật gấp giấy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Origami - Nghệ thuật gấp giấy Ví dụ: A paper crane is a traditional origami design. (Con hạc giấy là một thiết kế origami truyền thống.) check Symbol - Biểu tượng Ví dụ: A paper crane is a symbol of peace and hope. (Con hạc giấy là biểu tượng của hòa bình và hy vọng.) check Craft - Thủ công Ví dụ: Making a paper crane is a popular craft. (Làm con hạc giấy là một hoạt động thủ công phổ biến.) check Decoration - Trang trí Ví dụ: Paper cranes can be used for decoration. (Hạc giấy có thể được dùng để trang trí.)