VIETNAMESE

rác sinh hoạt

rác gia đình

word

ENGLISH

household waste

  
NOUN

/ˈhaʊs.hoʊld weɪst/

domestic garbage

Rác sinh hoạt là rác thải từ các hoạt động hằng ngày của con người.

Ví dụ

1.

Thành phố thu gom rác sinh hoạt hàng tuần.

The city collects household waste every week.

2.

Rác sinh hoạt bao gồm thức ăn thừa.

Household waste includes food scraps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của household waste nhé! check Domestic waste - Rác thải sinh hoạt gia đình

Phân biệt: Domestic waste là từ đồng nghĩa phổ biến cho household waste, chỉ rác thải phát sinh từ các hoạt động trong gia đình.

Ví dụ: Domestic waste includes food scraps, packaging, and household items. (Rác thải sinh hoạt gia đình bao gồm đồ ăn thừa, bao bì và vật dụng trong gia đình.) check Home waste - Rác thải tại nhà

Phân biệt: Home waste là thuật ngữ khác chỉ rác phát sinh từ sinh hoạt tại nhà, tương tự như household waste, nhưng ít sử dụng hơn.

Ví dụ: Home waste should be separated into recyclable and non-recyclable materials. (Rác thải tại nhà cần được phân loại thành vật liệu có thể tái chế và không thể tái chế.) check Residential waste - Rác thải khu dân cư

Phân biệt: Residential waste dùng để chỉ rác từ các khu dân cư, có thể bao gồm cả household waste nhưng có thể mở rộng hơn trong ngữ cảnh rộng.

Ví dụ: The city is working on a plan to reduce residential waste. (Thành phố đang làm việc về một kế hoạch để giảm rác thải khu dân cư.) check Trash - Rác

Phân biệt: Trash là từ tổng quát để chỉ rác nói chung, nhưng không phân biệt rõ ràng loại rác sinh hoạt như household waste.

Ví dụ: Don’t throw that trash on the ground. (Đừng vứt rác xuống đất.)