VIETNAMESE
rạp
rạp chiếu phim
ENGLISH
theater
/ˈθiː.ə.tər/
cinema
Rạp là không gian lớn dùng để biểu diễn hoặc chiếu phim.
Ví dụ
1.
Chúng tôi xem phim tại rạp.
We watched a movie at the theater.
2.
Rạp tổ chức nhiều loại biểu diễn khác nhau.
Theaters host a variety of performances.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ theater" khi nói hoặc viết nhé!
Go to the theater - Đi xem kịch
Ví dụ:
We went to the theater to see a new play by a famous playwright.
(Chúng tôi đã đi xem kịch để xem một vở kịch mới của một nhà viết kịch nổi tiếng.)
Theater district - Khu vực nhà hát
Ví dụ:
The city's theater district is known for its vibrant nightlife and diverse performances.
(Khu vực nhà hát của thành phố được biết đến với cuộc sống về đêm sôi động và các buổi biểu diễn đa dạng.)
Open-air theater - Nhà hát ngoài trời
Ví dụ:
The ancient Greeks built impressive open-air theaters for their dramatic performances.
(Người Hy Lạp cổ đại đã xây dựng những nhà hát ngoài trời ấn tượng cho các buổi biểu diễn kịch của họ.)
Operating theater - Phòng mổ
Ví dụ:
The surgeon performed a complex operation in the operating theater.
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp trong phòng mổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết