VIETNAMESE

lọ

word

ENGLISH

jar

  
NOUN

/ʤɑː/

container

Hũ là một loại dụng cụ đựng làm bằng gốm, thủy tinh hoặc nhựa, dùng để đựng thực phẩm.

Ví dụ

1.

Hũ được đổ đầy mứt tự làm.

The jar was filled with homemade jam.

2.

Hũ thủy tinh thân thiện với môi trường và có thể tái sử dụng.

Glass jars are eco-friendly and reusable.

Ghi chú

Jar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của jar nhé! check Nghĩa 1: Một va chạm mạnh, đặc biệt là trong thể thao hoặc khi di chuyển nhanh. Ví dụ: The car hit the pothole, causing a jar to the passengers inside. (Chiếc xe đâm vào ổ gà, gây ra một cú va chạm mạnh cho hành khách trong xe.) check Nghĩa 2: Sự xung đột hoặc tranh cãi, đặc biệt là khi các ý tưởng, quan điểm không đồng nhất. Ví dụ: The two ideas jarred, creating a disagreement between the team members. (Hai ý tưởng không hợp nhau, tạo ra một cuộc tranh cãi giữa các thành viên trong nhóm.)