VIETNAMESE

Chai nhựa

Bình nhựa

word

ENGLISH

Plastic bottle

  
NOUN

/ˈplæstɪk ˈbɒtl/

Bottle

Chai nhựa là bình chứa làm từ nhựa, dùng để đựng chất lỏng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tái chế các chai nhựa rỗng.

He recycled the empty plastic bottles.

2.

Chai nhựa rất nhẹ.

The plastic bottle is lightweight.

Ghi chú

Từ Chai nhựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực bao bìvật dụng hàng ngày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Glass bottle - Chai thủy tinh Ví dụ: The glass bottle is reusable and eco-friendly. (Chai thủy tinh có thể tái sử dụng và thân thiện với môi trường.) check Metal can - Lon kim loại Ví dụ: Drinks are often sold in metal cans. (Đồ uống thường được bán trong lon kim loại.) check Plastic container - Hộp nhựa Ví dụ: She stored leftovers in a plastic container. (Cô ấy bảo quản đồ ăn thừa trong hộp nhựa.) check Recycle bin - Thùng tái chế Ví dụ: He threw the plastic bottle into the recycle bin. (Anh ấy bỏ chai nhựa vào thùng tái chế.)