VIETNAMESE

Cây gậy

Gậy

word

ENGLISH

Cane

  
NOUN

/keɪn/

Walking stick

Cây gậy là một thanh dài, dùng làm công cụ hoặc để hỗ trợ di chuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi lại bằng cây gậy sau chấn thương.

He walked with a cane after his injury.

2.

Cây gậy được chạm khắc từ gỗ cứng.

The cane was carved from hardwood.

Ghi chú

Từ Cane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cane nhé! check Nghĩa 1 – Hành động phạt thể xác bằng gậy (dùng để trừng phạt) Ví dụ: The teacher was criticized for choosing to cane the student as punishment. (Giáo viên bị chỉ trích vì đã dùng gậy đánh học sinh như một hình thức trừng phạt.) check Nghĩa 2 – Vật liệu tự nhiên được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất (như trong đồ mây hoặc tre) Ví dụ: Traditional artisans often craft chairs using cane from rattan. (Các nghệ nhân truyền thống thường làm ghế từ chất liệu mía hoặc tre.) check Nghĩa 3 – Biểu tượng của quyền lực hoặc thẩm quyền trong một số nền văn hóa Ví dụ: In the ceremony, the chief carried a ceremonial cane as a symbol of authority. (Trong buổi lễ, trưởng làng mang theo cây gậy quyền lực như biểu tượng của thẩm quyền.)