VIETNAMESE

Dây thừng

Dây lớn

word

ENGLISH

Rope

  
NOUN

/rəʊp/

Cord, line

Dây thừng là loại dây lớn, chắc chắn, thường dùng để kéo hoặc buộc đồ nặng.

Ví dụ

1.

Anh ấy buộc chiếc thuyền vào bến bằng dây thừng.

He tied the boat to the dock with a rope.

2.

Dây thừng được sử dụng để buộc chặt hàng nặng.

The rope was used to secure the heavy load.

Ghi chú

Từ rope là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rope nhé! check Nghĩa 1 – Ẩn dụ chỉ sự cạn kiệt sức chịu đựng, như trong cụm từ at the end of one's rope Ví dụ: After a long day of struggles, he felt he was at the end of his rope. (Sau một ngày dài vật lộn, anh ấy cảm thấy như đã cạn kiệt sức chịu đựng.) check Nghĩa 2 – Dụng cụ hỗ trợ an toàn trong leo núi, giúp bảo vệ người dùng khi chinh phục độ cao Ví dụ: Climbers always check their rope before starting the ascent. (Những người leo núi luôn kiểm tra dây thừng của họ trước khi bắt đầu leo.) check Nghĩa 3 – Dụng cụ được sử dụng trong các trò chơi thể thao như kéo co, biểu tượng của tinh thần đồng đội Ví dụ: The team practiced hard for the annual tug-of-war, perfecting every twist of the rope. (Đội bóng đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi kéo co thường niên, hoàn thiện từng sợi dây thừng.)