VIETNAMESE

rào giậu

hàng rào cây

word

ENGLISH

hedge

  
NOUN

/hɛdʒ/

low fence

Rào giậu là hàng rào thấp, thường làm từ cây hoặc gỗ.

Ví dụ

1.

Rào giậu mang lại sự riêng tư cho khu vườn.

The hedge provided privacy for the garden.

2.

Rào giậu phổ biến ở khu dân cư.

Hedges are common in residential areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hedge nhé! check Bush - Bush, bụi cây

Phân biệt: Bush chỉ các cây nhỏ hoặc bụi cây thấp, có thể là một phần của hedge, nhưng bush thường là cây bụi tự nhiên, không được cắt tỉa như hedge.

Ví dụ: The house was surrounded by tall bushes for privacy. (Ngôi nhà được bao quanh bởi những bụi cây cao để tạo sự riêng tư.) check Shrub - Cây bụi

Phân biệt: Shrub là cây bụi, có thể được trồng làm hàng rào như hedge, nhưng shrub là loại cây không cắt tỉa đều đặn và có thể cao hơn hoặc thấp hơn.

Ví dụ: They planted shrubs around the yard to create a natural fence. (Họ trồng cây bụi xung quanh sân để tạo một hàng rào tự nhiên.) check Fence row - Hàng rào cây

Phân biệt: Fence row là một dãy cây, tương tự như hedge, nhưng có thể bao gồm các loại cây khác ngoài cây bụi và được trồng để tạo ra hàng rào tự nhiên.

Ví dụ: The fence row along the property line provided both privacy and beauty. (Dãy cây hàng rào cây dọc theo ranh giới tài sản cung cấp sự riêng tư và vẻ đẹp.) check Perimeter planting - Trồng cây xung quanh khu vực

Phân biệt: Perimeter planting là việc trồng cây quanh một khu vực để tạo sự bao quanh hoặc bảo vệ, tương tự như hedge, nhưng có thể bao gồm các loại cây khác nhau.

Ví dụ: The perimeter planting around the garden formed a natural barrier. (Việc trồng cây xung quanh khu vực khu vườn tạo thành một rào cản tự nhiên.)