VIETNAMESE

quai treo

móc treo

word

ENGLISH

hanging loop

  
NOUN

/ˈhæŋɪŋ luːp/

suspension loop

Quai treo là phần để treo hoặc móc đồ vật lên cao.

Ví dụ

1.

Quai treo trên túi bị rách.

The hanging loop on the bag tore off.

2.

Quai treo giúp cất giữ đồ dễ dàng.

Hanging loops make items easy to store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hanging loop nhé! check Hanging hook - Móc treo

Phân biệt: Hanging hook là móc treo được thiết kế để treo đồ vật lên, khác với hanging loop, là vòng hoặc quai dùng để treo nhưng không phải là móc.

Ví dụ: The hanging hook on the wall was used to hang the coat. (Móc treo trên tường được sử dụng để treo áo khoác.) check Loop handle - Tay cầm vòng

Phân biệt: Loop handle là loại tay cầm dạng vòng, thường được sử dụng để treo hoặc cầm vật dụng, tương tự như hanging loop, nhưng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ: The basket had a loop handle for easy carrying. (Giỏ có tay cầm vòng để dễ dàng mang theo.) check Tether loop - Vòng buộc

Phân biệt: Tether loop là vòng buộc hoặc cột đồ vật, thường dùng trong các thiết bị an toàn, nhưng có thể sử dụng để treo giống như hanging loop.

Ví dụ: The backpack had a tether loop to secure it while hiking. (Ba lô có một vòng buộc để cố định nó trong khi đi bộ đường dài.) check Suspension loop - Vòng treo

Phân biệt: Suspension loop là vòng treo được dùng để treo vật lên một điểm cố định, tương tự như hanging loop, nhưng nhấn mạnh vào việc treo vật từ trên cao.

Ví dụ: The suspension loop on the tent made it easy to hang it from a tree. (Vòng treo trên lều giúp dễ dàng treo nó lên cây.)