VIETNAMESE

cánh cổng

cổng

word

ENGLISH

gate

  
NOUN

/ɡeɪt/

gate panel

Cánh cổng là phần mở ra hoặc đóng lại của cổng, thường làm bằng kim loại hoặc gỗ.

Ví dụ

1.

Cánh cổng bị để mở.

The gate was left open.

2.

Anh ấy sửa cánh cổng bị hỏng.

He repaired the damaged gate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gate nhé! check Door - Cửa

Phân biệt: Door là cửa, có thể được dùng thay cho gate, nhưng thường không dùng cho các cổng lớn hoặc cổng ngoài trời mà chỉ dùng cho cửa trong nhà hoặc cửa phòng.

Ví dụ: The door opened to the backyard. (Cửa mở ra khu vườn phía sau.) check Entrance - Lối vào

Phân biệt: Entrance là lối vào của một khu vực, có thể thay thế cho gate, nhưng có thể không có cánh cửa và chỉ là lối mở.

Ví dụ: The entrance to the building was locked. (Lối vào tòa nhà bị khóa.) check Barrier - Rào chắn

Phân biệt: Barrier là vật chắn, có thể thay thế cho gate trong trường hợp cổng dùng để ngăn cản hoặc bảo vệ một khu vực nào đó.

Ví dụ: The barrier prevented cars from entering the street. (Rào chắn ngăn cản xe cộ vào con phố.) check Fencing - Hàng rào

Phân biệt: Fencing là các thanh kim loại hoặc gỗ tạo thành hàng rào, có thể thay thế cho gate, nhưng nhấn mạnh vào việc bao quanh khu vực hơn là cánh cửa di động.

Ví dụ: The fencing around the garden was tall and sturdy. (Hàng rào xung quanh khu vườn cao và chắc chắn.)