VIETNAMESE

rác thải nhựa

rác nhựa

word

ENGLISH

plastic waste

  
NOUN

/ˈplæs.tɪk weɪst/

plastic debris

Rác thải nhựa là rác từ các sản phẩm nhựa không còn sử dụng.

Ví dụ

1.

Rác thải nhựa đang gây ô nhiễm đại dương.

Plastic waste is polluting the oceans.

2.

Rác thải nhựa mất hàng thế kỷ để phân hủy.

Plastic waste takes centuries to decompose.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plastic waste nhé! check Plastic debris - Mảnh vụn nhựa

Phân biệt: Plastic debris chỉ các mảnh vụn nhựa nhỏ, có thể gây ô nhiễm môi trường, tương tự plastic waste, nhưng nhấn mạnh vào các mảnh nhựa phân tán.

Ví dụ: The beach was littered with plastic debris from the ocean. (Bãi biển bị vứt đầy mảnh vụn nhựa từ đại dương.) check Plastic rubbish - Rác nhựa

Phân biệt: Plastic rubbish là từ tổng quát chỉ các vật liệu nhựa đã bỏ đi, có thể không còn giá trị sử dụng, tương tự plastic waste nhưng có thể bao gồm cả các vật phẩm không thể tái chế.

Ví dụ: There is a large amount of plastic rubbish in the ocean. (Có một lượng lớn rác nhựa trong đại dương.) check Plastic trash - Rác thải nhựa

Phân biệt: Plastic trash có thể dùng trong ngữ cảnh nói về các đồ vật nhựa bị vứt bỏ hoặc không tái sử dụng được, gần nghĩa với plastic waste.

Ví dụ: The park was filled with plastic trash after the picnic. (Công viên đầy rác thải nhựa sau buổi dã ngoại.) check Plastic litter - Rác nhựa vứt bừa bãi

Phân biệt: Plastic litter nhấn mạnh vào việc nhựa bị vứt bừa bãi, gây ô nhiễm, tương tự plastic waste, nhưng thường ám chỉ sự thiếu ý thức trong việc xử lý rác.

Ví dụ: Plastic litter is a major environmental issue in many urban areas. (Rác nhựa vứt bừa bãi là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều khu vực đô thị.)