VIETNAMESE

hộp thiếc

lon thiếc

word

ENGLISH

tin can

  
NOUN

/tɪn kæn/

metal tin

Hộp thiếc là hộp làm bằng thiếc, thường dùng để đựng thực phẩm hoặc vật dụng nhỏ.

Ví dụ

1.

Hộp thiếc chứa trái cây bảo quản.

The tin can contains preserved fruit.

2.

Hộp thiếc được dùng để bảo quản thực phẩm lâu dài.

Tin cans are used for long-term food storage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tin can nhé! check Metal can – Hộp kim loại

Phân biệt: Metal can là hộp được làm bằng kim loại, có thể dùng để chứa nhiều loại sản phẩm, không chỉ là thực phẩm như tin can.

Ví dụ: The metal can was recycled after it was emptied. (Hộp kim loại được tái chế sau khi đã được làm rỗng.) check Aluminum can – Hộp nhôm

Phân biệt: Aluminum can là hộp làm từ nhôm, thường được dùng để chứa đồ uống, khác với tin can, thường dùng cho thực phẩm hoặc các vật dụng khác.

Ví dụ: He drank from an aluminum can of soda. (Anh ấy uống từ hộp nhôm của nước ngọt.) check Food can – Hộp thực phẩm

Phân biệt: Food can là hộp kim loại chứa thực phẩm, rất giống tin can, nhưng nhấn mạnh vào việc chứa thực phẩm chế biến sẵn.

Ví dụ: The pantry was stocked with food cans of soup and beans. (Tủ thực phẩm đầy ắp hộp thực phẩm với súp và đậu.) check Preserved food can – Hộp thực phẩm chế biến sẵn

Phân biệt: Preserved food can là hộp chứa thực phẩm đã được chế biến và bảo quản, giống như tin can, nhưng nhấn mạnh vào mục đích bảo quản lâu dài của thực phẩm.

Ví dụ: The shop sells preserved food cans such as tuna and vegetables. (Cửa hàng bán hộp thực phẩm chế biến sẵn như cá ngừ và rau củ.)