VIETNAMESE
núm vặn
núm điều chỉnh
ENGLISH
control knob
/kənˈtrəʊl nɒb/
adjustment knob
Núm vặn là phần điều chỉnh được, thường dùng trên máy móc hoặc thiết bị điện tử.
Ví dụ
1.
Điều chỉnh núm vặn để thay đổi âm lượng.
Adjust the control knob to change the volume.
2.
Núm vặn dễ dàng sử dụng.
The control knob is easy to operate.
Ghi chú
Từ Control knob là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ điều khiển và thiết bị điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dial – Núm vặn điều chỉnh
Ví dụ:
A control knob functions similarly to a dial for adjusting settings on a device.
(Núm vặn điều chỉnh hoạt động tương tự như núm vặn điều chỉnh để thay đổi cài đặt trên thiết bị.)
Adjust – Điều chỉnh
Ví dụ:
The control knob allows users to adjust the volume or temperature of a machine.
(Núm vặn điều chỉnh cho phép người dùng điều chỉnh âm lượng hoặc nhiệt độ của máy móc.)
Setting – Cài đặt
Ví dụ:
The control knob is used to change various settings on the equipment.
(Núm vặn điều chỉnh được sử dụng để thay đổi các cài đặt khác nhau trên thiết bị.)
Knob – Núm vặn
Ví dụ:
The control knob is a type of knob found on machines or electronics for control purposes.
(Núm vặn điều chỉnh là một loại núm vặn được tìm thấy trên các máy móc hoặc thiết bị điện tử để điều khiển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết