VIETNAMESE
cân đòn bẩy
cân đòn
ENGLISH
lever scale
/ˈliːvər skeɪl/
beam balance
Cân đòn bẩy là loại cân dùng đòn bẩy để đo trọng lượng.
Ví dụ
1.
Cân đòn bẩy cho kết quả đo chính xác.
The lever scale provided an accurate reading.
2.
Anh ấy điều chỉnh cân đòn bẩy trước khi cân.
He adjusted the lever scale before weighing.
Ghi chú
Từ cân đòn bẩy là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và cơ học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fulcrum - Điểm tựa
Ví dụ:
The lever scale works by balancing weights around a fulcrum.
(Cân đòn bẩy hoạt động bằng cách cân đối trọng lượng quanh một điểm tựa.)
Load arm - Cánh tay tải
Ví dụ:
The load arm carries the item being measured.
(Cánh tay tải mang vật cần đo.)
Effort arm - Cánh tay lực
Ví dụ:
The effort arm determines the leverage needed.
(Cánh tay lực quyết định lực đòn bẩy cần thiết.)
Pivot point - Điểm xoay
Ví dụ:
The pivot point ensures smooth operation of the lever scale.
(Điểm xoay đảm bảo hoạt động mượt mà của cân đòn bẩy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết